🔍 Search: SỬA XOẠN
🌟 SỬA XOẠN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
챙기다
☆☆
Động từ
-
1
필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다.
1 SẮP XẾP, SỬA XOẠN, THU XẾP: Đặt để những thứ cần thiết trong một trạng thái gọn gàng ngăn nắp. -
2
빠뜨리거나 거르지 않다.
2 DUY TRÌ: Không bỏ qua hoặc không bỏ lỡ. -
3
자기의 것으로 만들다.
3 LẤY: Làm thành cái của mình. -
4
사람을 잘 보살피거나 돌보다.
4 CHĂM SÓC, SĂN SÓC: Trông nom hay coi sóc người nào đó.
-
1
필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다.